Ống khí nén Festo – Cách tra mã ống Festo
- Posted by admin
- 0 Comment(s)
Ống khí nén Festo – Cách chọn mã ống khí nén Festo
Định nghĩa ống khí nén Festo – Ống dẫn khí – Ống hơi – dây hơi
Là loại ống dẫn được làm bằng chất liệu nhựa (plastic), PE (Polyethylene), PU (Polyurathane) được chế tạo với nhiều đường kính khác nhau phục vụ cho việc truyền, dẫn hơi khí nén (có áp) từ vị trí này đến vị trí khác.
Mô tả
- Là loại ống đạt tiêu chuẩn châu âu chất lượng hàng đầu thế giới.
- Với nhiều chủng loại ống khác nhau đáp ứng đủ các nhu cầu sử dụng cho từng vị trí khác nhau trong nhà máy sản xuất cũng như trong các ngành công nghiệp khac nhau.
- Kích thước được sản xuất theo tiêu chuẩn chung của toàn thế giới.
- Chất lượng vượt trội hơn so với các hàng khác và được sử dụng nhiều trong các môi trường khắc nghiệt và hoá chất.
Phân loại
Được phần ra theo 2 dòng sản phẩm theo chất liệu ống.
- Ống khí nén Festo chất liệu bằng nhựa PE
- Ống khí nén Festo chất liệu bằng nhựa PU
Được phân loại theo dòng sản phẩm đường kính (kích thước ống)
- Loại ống theo tiêu chuẩn đường kính trong.
- Loại ống theo tiêu chuẩn đường kính ngoài.
- Loại ống theo tiêu chuẩn đo hệ mét
- Loại ống theo tiêu chuẩn đo hệ inch
Được phân loại theo ứng dụng của từng loại ống.
- Ống được dung cho ứng dụng thông thường: PUN-H; PAN; PEN
- Ống được dung với áp suất cao: PAN-MF; PAN-R
- Ống được dung trong môi trường hoá chất an toàn thực phẩm và hydrolysis-resistant: PLN, PUN-H, PFAN/PTFEN
- Dùng cho nơi chống tĩnh điện: PUN-CM
- Dùng nơi vị trí chống cháy: PUN-V0
- Dùng trong môi trường chống tia lửa hàn: PUN-V0-C
Đặc điểm kỹ thuật chung của ống khí nén Festo
- Đường kính ngoài tiêu chuẩn theo hệ metẻ: 2, 3, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 22, 28 mm
- Đường kính ngoài tiêu chuẩn theo hệ inch: 1/8” , 5/32” , 3/16” , ¼”, 5/16” , 3/8” , ½”, 5/8” inch.
- Tiêu chuẩn: Đường kính ngoài, Đường kính trong
- Loại vật chất sử dụng: Không khí nén, Khí chân không, nước
- Kiểu ống DUO
Chi tiết từng dòng sản phẩm ống khí Festo thông thường hay sử dụng
Ống khí nén Festo loại PAN plastic tubing
Định nghĩa
Là loại ống chịu tải nhiệt và độ kéo uốn cơ học cao.
Vật liệu của ống: TPE-A
Độ cứng của thành ống: D 55 +/-3
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật của ống khí Festo PAN
Bảng dải nhiệt độ và áp suất tương ứng + các phụ kiện tương ứng như đầu nối phù hợp với từng loại kích thước ống
Kích thước chi tiết cho từng loại ống khí nén Festo – FAN
Các loại model cho ống khí nén festo chịu nhiệt và cơ học cao FAN và màu ống tương ứng.
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 4
Silver 152697 PAN-4×0.75-SI Silver 553888 PAN-4×0.75-SI-500 Blue 553906 PAN-4×0.75-BL Blue 553894 PAN-4×0.75-BL-500 Black 553912 PAN-4×0.75-SW Black 553900 PAN-4×0.75-SW-500 Natural 546284 PAN-4×0.75-NT Green 553918 PAN-4×0.75-GN Red 553924 PAN-4×0.75-RT Yellow 553930 PAN-4×0.75-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 6
Silver 152699 PAN-6×1-SI Silver 553889 PAN-6×1-SI-500 Blue 553907 PAN-6×1-BL Blue 553895 PAN-6×1-BL-500 Black 553913 PAN-6×1-SW Black 553901 PAN-6×1-SW-500 Natural 546285 PAN-6×1-NT Green 553919 PAN-6×1-GN Red 553925 PAN-6×1-RT Yellow 553931 PAN-6×1-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 8
Silver 152700 PAN-8×1.25-SI 1 … 50 Silver 553890 PAN-8×1.25-SI-400 Blue 553908 PAN-8×1.25-BL Blue 553896 PAN-8×1.25-BL-400 Black 553914 PAN-8×1.25-SW Black 553902 PAN-8×1.25-SW-400 Natural 546286 PAN-8×1.25-NT Green 553920 PAN-8×1.25-GN Red 553926 PAN-8×1.25-RT Yellow 553932 PAN-8×1.25-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 10
Silver 152701 PAN-10×1.5-SI Silver 553891 PAN-10×1.5-SI-300 Blue 553909 PAN-10×1.5-BL Blue 553897 PAN-10×1.5-BL-300 Black 553915 PAN-10×1.5-SW Black 553903 PAN-10×1.5-SW-300 Natural 546287 PAN-10×1.5-NT Green 553921 PAN-10×1.5-GN Red 553927 PAN-10×1.5-RT Yellow 553933 PAN-10×1.5-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 12, 14mm
Silver 152702 PAN-12×1.75-SI Silver 553892 PAN-12×1.75-SI-200 Blue 553910 PAN-12×1.75-BL Blue 553898 PAN-12×1.75-BL-200 Black 553916 PAN-12×1.75-SW Black 553904 PAN-12×1.75-SW-200 Natural 546288 PAN-12×1.75-NT Green 553922 PAN-12×1.75-GN Red 553928 PAN-12×1.75-RT Yellow 553934 PAN-12×1.75-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 16mm
Silver 570392 PAN-14×2-SI Silver 152703 PAN-16×2-SI Silver 553893 PAN-16×2-SI-100 Blue 553911 PAN-16×2-BL Blue 553899 PAN-16×2-BL-100 Black 553917 PAN-16×2-SW Black 553905 PAN-16×2-SW-100 Natural 546289 PAN-16×2-NT Green 553923 PAN-16×2-GN Red 553929 PAN-16×2-RT Yellow 553935 PAN-16×2-GE
Ống khí nén Festo loại PEN plastic tubing
Là loại bằng vật liệu Polyethylene được đặc trưng bởi khả năng chống lại hoá chất và thuỷ phân tốt. Nó có khả năng chống lại hầu hết các chất tẩy rửa và chất bôi trơn.
Là loại phổ thông mà Festo sản xuất hàng loạt do giá thành rẻ hơn các loại khác.
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật của ống khí nén Festo PEN
Bảng dải nhiệt độ và áp suất tương ứng + các phụ kiện tương ứng như đầu nối phù hợp với từng loại kích thước ống PEN
Kích thước chi tiết cho từng loại ống khí nén Festo – PEN
Các loại model cho ống khí nén festo loại thông dụng PEN và màu ống tương ứng.
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 4
Black 543240 PEN-4×0.75-SW Black 551438 PEN-4×0.75-SW-500 Blue 551456 PEN-4×0.75-BL Blue 551444 PEN-4×0.75-BL-500 Silver 551462 PEN-4×0.75-SI Silver 551450 PEN-4×0.75-SI-500 Natural 543246 PEN-4×0.75-NT Green 551468 PEN-4×0.75-GN Red 551474 PEN-4×0.75-RT Yellow 551480 PEN-4×0.75-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 6
Black 543241 PEN-6×1-SW Black 551439 PEN-6×1-SW-500 Blue 551457 PEN-6×1-BL Blue 551445 PEN-6×1-BL-500 Silver 551463 PEN-6×1-SI Silver 551451 PEN-6×1-SI-500 Natural 543247 PEN-6×1-NT Green 551469 PEN-6×1-GN Red 551475 PEN-6×1-RT Yellow 551481 PEN-6×1-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 8
Black 543242 PEN-8×1.25-SW Black 551440 PEN-8×1.25-SW-400 Blue 551458 PEN-8×1.25-BL Blue 551446 PEN-8×1.25-BL-400 Silver 551464 PEN-8×1.25-SI Silver 551452 PEN-8×1.25-SI-400 Natural 543248 PEN-8×1.25-NT Green 551470 PEN-8×1.25-GN Red 551476 PEN-8×1.25-RT Yellow 551482 PEN-8×1.25-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 10
Black 543243 PEN-10×1.5-SW Black 551441 PEN-10×1.5-SW-300 Blue 551459 PEN-10×1.5-BL Blue 551447 PEN-10×1.5-BL-300 Silver 551465 PEN-10×1.5-SI Silver 551453 PEN-10×1.5-SI-300 Natural 543249 PEN-10×1.5-NT Green 551471 PEN-10×1.5-GN Red 551477 PEN-10×1.5-RT Yellow 551483 PEN-10×1.5-GE
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 12, 14mm
Black 543244 PEN-12×1.75-SW Black 551442 PEN-12×1.75-SW-200 Blue 551460 PEN-12×1.75-BL Blue 551448 PEN-12×1.75-BL-200 Silver 551466 PEN-12×1.75-SI Silver 551454 PEN-12×1.75-SI-200 Natural 543250 PEN-12×1.75-NT Green 551472 PEN-12×1.75-GN Red 551478 PEN-12×1.75-RT Yellow 551484 PEN-12×1.75-GE Black 570516 PEN-14×2-SW Natural 570517 PEN-14×2-NT
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 16mm
Black 543245 PEN-16×2.5-SW Black 551443 PEN-16×2.5-SW-100 Blue 551461 PEN-16×2.5-BL Blue 551449 PEN-16×2.5-BL-100 Silver 551467 PEN-16×2.5-SI Silver 551455 PEN-16×2.5-SI-100 Natural 543251 PEN-16×2.5-NT Green 551473 PEN-16×2.5-GN Red 551479 PEN-16×2.5-RT Yellow 551485 PEN-16×2.5-GE
Ống khí nén Festo loại PLN plastic tubing
Là loại bằng vật liệu Polyethylene là loại ống chịu được hoá chất và thuỷ phân. Có khả năng chịu được chất tẩy rửa và chất bôi trơn.
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật của ống khí nén Festo PLN
Bảng dải nhiệt độ và áp suất tương ứng + các phụ kiện tương ứng như đầu nối phù hợp với từng loại kích thước ống PLN
Các loại model cho ống khí nén festo loại thông dụng PLN và màu ống tương ứng.
Đối với ống khí Festo đường kính phi 4, 6mm
Natural 193403 PLN-4×0.75-NT Black 195280 PLN-4×0.75-SW Blue 558205 PLN-4×0.75-BL Silver 558211 PLN-4×0.75-SI Red 558217 PLN-4×0.75-RT
Natural 193404 PLN-6×1-NT Black 195281 PLN-6×1-SW Blue 558206 PLN-6×1-BL Silver 558212 PLN-6×1-SI Red 558218 PLN-6×1-RT
Đối với ống khí Festo đường kính phi 8, 10mm
Natural 193405 PLN-8×1.25-NT Black 195282 PLN-8×1.25-SW Blue 558207 PLN-8×1.25-BL Silver 558213 PLN-8×1.25-SI Red 558219 PLN-8×1.25-RT Natural 193406 PLN-10×1.5-NT Black 195283 PLN-10×1.5-SW Blue 558208 PLN-10×1.5-BL Silver 558214 PLN-10×1.5-SI Red 558220 PLN-10×1.5-RT
Đối với ống khí Festo đường kính phi 12, 14, 16mm
Natural 193407 PLN-12×1.75-NT Black 195284 PLN-12×1.75-SW Blue 558209 PLN-12×1.75-BL Silver 558215 PLN-12×1.75-SI Red 558221 PLN-12×1.75-RT Natural 570424 PLN-14×2-NT Black 570423 PLN-14×2-SW Natural 539064 PLN-16×2-NT Black 539065 PLN-16×2-SW Blue 558210 PLN-16×2-BL Silver 558216 PLN-16×2-SI Red 558222 PLN-16×2-RT
Ống khí nén Festo loại PUN plastic tubing
Là loại bằng vật liệu Polyethylene là loại ống nhựa dẻo hơn Ống khí nén festo loại PEN.
Đây là bảng thông số kỹ thuật của ống khí nén Festo PUN
Bảng dải nhiệt độ và áp suất tương ứng + các phụ kiện tương ứng như đầu nối phù hợp với từng loại kích thước ống PUN
Kích thước chi tiết cho từng loại ống khí nén Festo – PUN
Các loại model cho ống khí nén festo loại thông dụng PUN và màu ống tương ứng.
Đối với ống khí Festo đường kính phi 3, 4mm
Silver 152583 PUN-3×0.5-SI Silver 525738 PUN-3×0.5-SI-500 Blue 159660 PUN-3×0.5-BL Blue 525745 PUN-3×0.5-BL-500 Black 159661 PUN-3×0.5-SW Black 553936 PUN-3×0.5-SW-500 Yellow 178416 PUN-3×0.5-GE Green 178423 PUN-3×0.5-GN Red 178409 PUN-3×0.5-RT
Silver 152584 PUN-4×0.75-SI Silver 525739 PUN-4×0.75-SI-500 Blue 159662 PUN-4×0.75-BL Blue 525746 PUN-4×0.75-BL-500 Black 159663 PUN-4×0.75-SW Black 553937 PUN-4×0.75-SW-500 Yellow 178417 PUN-4×0.75-GE Green 178424 PUN-4×0.75-GN Red 178410 PUN-4×0.75-RT
Đối với ống khí Festo đường kính phi 6, 8mm
Silver 152586 PUN-6×1-SI Silver 525740 PUN-6×1-SI-500 Blue 159664 PUN-6×1-BL Blue 525747 PUN-6×1-BL-500 Black 159665 PUN-6×1-SW Black 553938 PUN-6×1-SW-500 Yellow 178418 PUN-6×1-GE Green 178425 PUN-6×1-GN Red 178411 PUN-6×1-RT
Silver 152587 PUN-8×1.25-SI Silver 525741 PUN-8×1.25-SI-400 Blue 159666 PUN-8×1.25-BL Blue 525748 PUN-8×1.25-BL-400 Black 159667 PUN-8×1.25-SW Black 553939 PUN-8×1.25-SW-400 Yellow 178419 PUN-8×1.25-GE Green 178426 PUN-8×1.25-GN Red 178412 PUN-8×1.25-RT
Đối với ống khí Festo đường kính phi 10, 12mm
Silver 152588 PUN-10×1.5-SI Silver 525742 PUN-10×1.5-SI-300 Blue 159668 PUN-10×1.5-BL Blue 525749 PUN-10×1.5-BL-300 Black 159669 PUN-10×1.5-SW Black 553940 PUN-10×1.5-SW-300 Yellow 178420 PUN-10×1.5-GE Green 178427 PUN-10×1.5-GN Red 178413 PUN-10×1.5-RT
Silver 152589 PUN-12×2-SI Silver 525743 PUN-12×2-SI-200 Blue 159670 PUN-12×2-BL Blue 525750 PUN-12×2-BL-200 Black 159671 PUN-12×2-SW Black 553941 PUN-12×2-SW-200 Yellow 178421 PUN-12×2-GE Green 178428 PUN-12×2-GN Red 178414 PUN-12×2-RT
Đối với ống khí nén Festo đường kính phi 14, 16mm
Silver 570389 PUN-14×2-SI Blue 570390 PUN-14×2-BL Black 570391 PUN-14×2-SW Silver 152590 PUN-16×2.5-SI Silver 525744 PUN-16×2.5-SI-100 Blue 159672 PUN-16×2.5-BL Blue 525751 PUN-16×2.5-BL-100 Black 159673 PUN-16×2.5-SW Black 553942 PUN-16×2.5-SW-100 Yellow 178422 PUN-16×2.5-GE Green 178429 PUN-16×2.5-GN Red 178415 PUN-16×2.5-RT
Các dòng sản phẩm khác để mọi người có thể tham khảo.
- Xy lanh khí nén Festo
- Van khí nén Festo
- Xy lanh khí nén Airtac
- Van khí nén Airtac
- Xy lanh khí nén Parker loại vuông tiêu chuẩn
- Xy lanh khí nén P1A Parker loại tròn
- Phụ kiện khí nén Sang A Hàn Quốc
Kinh nghiệm của công ty TNHH tự động hóa Huỳnh Phương
Với kinh nghiệm làm việc và thực tế rất nhiều năm trong lĩnh vực tự động hóa và khí nén của các hãng hàng đầu thế giới như Parker, Festo, Aventis, SMC, Airtac … Huỳnh Phương tin tưởng rằng sẽ cung cấp các giải pháp về tự động hóa và khí nén tốt nhất đến Quý khách hàng, giải pháp về Ống khí nén Festo.
Với đội ngũ kỹ thuật lâu năm trong nghề sẽ tư vấn cho khách hàng những giải pháp tốt nhất, phù hợp nhất.
Huỳnh phương với phương châm: Chất lượng – uy tín – Tận tâm sẽ đáp ứng mọi yêu cầu và giải pháp và đem lại sự tin tưởng của Quý khách hàng.
Thông tin liên hệ
Mọi thông tin liên hệ xin vui lòng liên hệ với chúng tôi Công ty TNHH Tự động hóa Huỳnh Phương.
Mail: Sales.huynhphuong@gmail.com
Tell (Zalo): 0911.677.186